320001711 | Trần Văn Mười | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 923/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001712 | Nguyễn Lan Việt Mỹ | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 924/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001713 | Vỏ Ngọc Mỹ | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 925/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001714 | Huỳnh Nhựt Nam | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 926/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001715 | Nguyễn Thành Nam | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 927/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001716 | Phạm Văn Nghĩa | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 928/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001717 | Thạch Trung Nghĩa | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 929/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001718 | Trần Hữu Nghĩa | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 930/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001719 | Huỳnh Hồ Ngoan | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 931/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001720 | Nguyễn Thành Nhân | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 932/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001721 | Nguyễn Trọng Nhân | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 933/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001722 | Phạm Thành Nhân | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 934/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001723 | Phan Văn Nhân | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 935/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001724 | Trần Hữu Nhân | 2002 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 936/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001725 | Võ Văn Nhỏ | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 937/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001726 | Trần Thanh Nhựt | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 938/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001727 | Trần Văn Nơi | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 939/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001728 | Phạm Văn Phận | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 940/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001729 | Trần Thanh Phong | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 941/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001730 | Võ Thanh Phong | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 942/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001731 | Trần Công Phú | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 943/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001732 | Trần Minh Phụng | 1972 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 944/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001733 | Đoàn Nguyễn Quốc Phương | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 945/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001734 | Hồ Thanh Phương | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 946/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001735 | Ngô Tấn Phương | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 947/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |