320001686 | Trần Văn Hùng | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 898/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001687 | Nguyễn Trần Khái Hưng | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 899/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001688 | Nguyễn Văn Hưng | 1970 | Hậu Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 900/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001689 | Nguyễn Minh Kha | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 901/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001690 | Võ Duy Khang | 2003 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 902/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001691 | Đinh Tuấn Kiệt | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 903/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001692 | Nguyễn Vũ Kiệt | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 904/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001693 | Trương Anh Kiệt | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 905/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001694 | Võ Trần Tuấn Kiệt | 2004 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 906/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001695 | Nguyễn Thành Lạc | 1971 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 907/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001696 | Võ Văn Lành | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 908/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001697 | Bùi Văn Lặt | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 909/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001698 | Đỗ Văn Lâm | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 910/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001699 | Trần Văn Lích | 1963 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 911/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001700 | Trần Phúc Vĩnh Lộc | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 912/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001701 | Trần Quốc Lộc | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 913/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001702 | Nguyễn Tiểu Long | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 914/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001703 | Trần Văn Lưng | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 915/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001704 | Nguyễn Văn Ly | 1961 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 916/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001705 | Hồ Văn Lý | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 917/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001706 | Lê Minh Lý | 1967 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 918/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001707 | Võ Văn Mai | 1963 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 919/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001708 | Nguyễn Văn Mạnh | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 920/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001709 | Lê Thành Minh | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 921/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001710 | Đoàn Văn Mười | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 922/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |