320001661 | Nguyễn Văn Chinh | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 873/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001662 | Đoàn Văn Chính | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 874/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001663 | Nguyễn Quốc Cường | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 875/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001664 | Võ Cẩm Cường | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 876/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001665 | Phan Văn Cửu | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 877/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001666 | Lâm Văn Đằng | 1961 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 878/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001667 | Nguyễn Văn Đức | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 879/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001668 | Phan Công Đoàn | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 880/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001669 | Huỳnh Văn Thành Được | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 881/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001670 | Huỳnh Phương Duy | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 882/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001671 | Nguyễn Hoàng Duy | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 883/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001672 | Nguyễn Tuấn Duy | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 884/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001673 | Võ Thanh Duy | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 885/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001674 | Huỳnh Văn Hùng Em | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 886/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001675 | Phạm Văn Lành Em | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 887/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001676 | Trần Tuấn Hải | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 888/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001677 | Võ Văn Hải | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 889/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001678 | Đoàn Ngọc Hân | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 890/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001679 | Nguyễn Thành Hiệp | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 891/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001680 | Trần Minh Hiếu | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 892/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001681 | Nguyễn Văn Hoàng | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 893/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001682 | Huỳnh Văn Hồng | 1967 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 894/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001683 | Nguyễn Văn Hồng | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 895/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001684 | Huỳnh Văn Huân | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 896/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001685 | Bùi Văn Hùng | 1963 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 897/320/2020 | 320/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |