320001636 | Võ Văn Sơn | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 848/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001637 | Lê Văn Tèo | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 849/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001638 | Mai Ngọc Thắng | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 850/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001639 | Nguyễn Văn Thiệt | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 851/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001640 | Trần Thủy | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 852/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001641 | Lâm Ngọc Tiệp | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 853/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001642 | Nguyễn Thanh Trà | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 854/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001643 | Lê Trước | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 855/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001644 | Trần Ngọc Văn | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 856/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001645 | Lý Văn Vĩ | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 857/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001646 | Hồ Minh Vương | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 858/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001647 | Nguyễn Duy An | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 859/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001648 | Dương Hoài Ân | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 860/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001649 | Trịnh Hoàng Bắc | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 861/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001650 | Huỳnh Phương Bảo | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 862/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001651 | Nguyễn Thái Bảo | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 863/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001652 | Công Văn Bến | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 864/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001653 | Nguyễn Văn Biền | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 865/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001654 | Công Thanh Bình | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 866/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001655 | Nguyễn Thái Bình | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 867/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001656 | Phạm Văn Bình | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 868/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001657 | Trần Văn Cẩn | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 869/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001658 | Đinh Ngọc Châu | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 870/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001659 | Phạm Minh Châu | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 871/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |
320001660 | Huỳnh Minh Chiến | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 872/319/2020 | 319/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/06/2020 | XEM |