320001611 | Nguyễn Công Vinh | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 823/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001612 | Nguyễn Tấn Vũ | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 824/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001613 | Đỗ Văn Vũ | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 825/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001614 | Võ Văn Vương | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 826/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001615 | Trần Văn Xanh | 1998 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 827/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001616 | Lê Văn Bưng | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 828/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001617 | Trần Văn Danh | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 829/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001618 | Ngô Văn Đạo | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 830/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001619 | Dương Quốc Đạo | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 831/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001620 | Nguyễn Tiến Đạt | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 832/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001621 | Lê Phi Gô | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 833/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001622 | Lê Việt Hải | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 834/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001623 | Nguyễn Thanh Háo | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 835/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001624 | Võ Tấn Hiệu | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 836/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001625 | Lý Hoàng | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 837/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001626 | Nguyễn Đăng Khoa | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 838/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001627 | Lê Quang Kỳ | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 839/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001628 | Nguyễn Văn Lắm | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 840/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001629 | Trần Ngọc Liêm | 2004 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 841/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001630 | Lê Văn Nay | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 842/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001631 | Phạm Nhịn | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 843/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001632 | Ngô Văn Phong | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 844/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001633 | Hồ Minh Phúc | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 845/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001634 | Lý Phụng | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 846/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001635 | Trần Quang | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 847/237/2020 | 237/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |