TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
320001586Phạm Thanh Đôn1993Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình798/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001587Nguyễn Thanh Dũng1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình799/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001588Ngô Thanh Hà1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình800/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001589Đỗ Văn Hà1980Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình801/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001590Võ Văn Hùng1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình802/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001591Cao Thanh Hùng1988Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá803/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001592Cao Lâm1981Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá804/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001593Phạm Văn Lít1987Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá805/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001594Trần Đình Nam1979Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình806/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001595Lưu Văn Nhân1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình807/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001596Trần Văn Nhật1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá808/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001597Hồ Tấn Phát2003Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình809/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001598Lê Văn Phi1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình810/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001599Võ Thành Phước1999Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá811/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001600Trần Văn Quang1994Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình812/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001601Nguyễn Tấn Quang1993Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá813/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001602Lê Thế Sơn1993Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá814/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001603Phạm Thanh Tấn2000Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình815/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001604Nguyễn Mậu Tây1982Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình816/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001605Cao Văn Thành2000Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá817/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001606Lê Trần Tiến1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá818/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001607Hồ Thanh Tiễn2000Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá819/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001608Phạm Thanh Trà1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình820/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001609Lê Quốc Trưởng1997Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình821/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM
320001610Đinh Văn Tuấn1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình822/236/2020236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 XEM