320001561 | Lê Thanh Phong | 1996 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 773/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001562 | Lê Qui | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 774/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001563 | Trần Sang | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 775/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001564 | Trần Sang | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 776/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001565 | Nguyễn Thái Sơn | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 777/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001566 | Nguyễn Thanh Sơn | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 778/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001567 | Nguyễn Tiến Sơn | 1986 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 779/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001568 | Trần Bình Sơn | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 780/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001569 | Đinh Văn Tân | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 781/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001570 | Nguyễn Thanh Tân | 1968 | Ninh Bình | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 782/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001571 | Đinh Thanh Tận | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 783/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001572 | Nguyễn Hồng Thái | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 784/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001573 | Trần Thái | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 785/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001574 | Nguyễn Trí Thắng | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 786/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001575 | Phạm Văn Thành | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 787/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001576 | Trần Thành | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 788/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001577 | Trần Văn Thiệu | 1978 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 789/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001578 | Lâm Thanh Hoàng Tiến | 1998 | Campuchia | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 790/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001579 | Nguyễn Xuân Tiển | 1981 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 791/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001580 | Nguyễn Văn Tín | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 792/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001581 | Lê Tuấn Tránh | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 793/229/2020 | 229/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 26/05/2020 | XEM |
320001582 | Võ Văn Anh | 1988 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 794/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001583 | Trần Văn Cường | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 795/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001584 | Phạm Tấn Đạt | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 796/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |
320001585 | Trần Văn Đệ | 1990 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 797/236/2020 | 236/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 01/06/2020 | XEM |