320001536 | Lâm Sơn Bá | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 748/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001537 | Trần Văn Bèo | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 749/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001538 | Bùi Văn Biết | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 750/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001539 | Trần Văn Cẩn | 1971 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 751/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001540 | Đinh Thanh Đạo | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 752/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001541 | Nguyễn Xuân Đông | 1988 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 753/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001542 | Phạm Tấn Đool | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 754/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001543 | Đồng Văn Giang | 1975 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 755/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001544 | Nguyễn Thanh Hãi | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 756/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001545 | Võ Văn Hải | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 757/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001546 | Đoàn Tấn Hiệp | 1998 | Campuchia | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 758/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001547 | Nguyễn Thanh Hiệp | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 759/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001548 | Nguyễn Thanh Hoàng | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 760/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001549 | Nguyễn Thanh Hùng | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 761/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001550 | Trần Hùng | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 762/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001551 | Trần Văn Khoa | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 763/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001552 | Nguyễn Xuân Lai | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 764/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001553 | Võ Văn Lộc | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 765/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001554 | Trần Tấn Lợi | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 766/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001555 | Lê Tuấn Luân | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 767/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001556 | Trần Lê Đại Lực | 1983 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 768/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001557 | Nguyễn Quang Lưu | 1982 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 769/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001558 | Lê Mến | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 770/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001559 | Trần Đình Ngọc | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 771/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001560 | Nguyễn Ni | 1988 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 772/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |