320001511 | Trần Hồng Thái | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 723/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001512 | Nguyễn Quốc Thanh | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 724/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001513 | Võ Trí Thành | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 725/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001514 | Nguyễn Hữu Thế | 1971 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 726/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001515 | Bùi Quang Thông | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 727/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001516 | Hồ Minh Thông | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 728/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001517 | Trần Thu | 1960 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 729/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001518 | Lê Quang Tiến | 1970 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 730/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001519 | Nguyễn Văn Triều | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 731/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001520 | Hồ Văn Trước | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 732/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001521 | Trần Thanh Tú | 1983 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 733/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001522 | Hồ Thanh Tuấn | 1976 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 734/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001523 | Nguyễn Minh Tuấn | 1980 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 735/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001524 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1976 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 736/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001525 | Phan Thanh Tuấn | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 737/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001526 | Trần Anh Tuấn | 1997 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 738/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001527 | Võ Minh Tuấn | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 739/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001528 | Nguyễn Văn Tưởng | 1982 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 740/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001529 | Nguyễn Thành Vũ | 1994 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 741/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001530 | Trương Minh Vũ | 1974 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 742/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001531 | Nguyễn Hùng Vương | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 743/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001532 | Lê Ngọc Thạnh | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 744/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001533 | Võ Thái | 1973 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 745/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001534 | Bùi Tấn Lực | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 746/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001535 | Nguyễn Hoàng Anh | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 747/228/2020 | 228/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |