320001486 | Trần Hiển | 1972 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 698/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001487 | Đỗ Minh Hoa | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 699/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001488 | Trần Xuân Hòa | 1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 700/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001489 | Trà Văn Hoành | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 701/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001490 | Phạm Đình Minh | 1967 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 702/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001491 | Lê Văn Mới | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 703/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001492 | Đào Văn Mỹ | 1965 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 704/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001493 | Huỳnh Văn Ngọc | 1967 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 705/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001494 | Nguyễn Ngọc Ngư | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 706/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001495 | Trần Văn Nhuần | 1963 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 707/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001496 | Huỳnh Nhung | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 708/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001497 | Lê Phi | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 709/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001498 | Trần Quang Phong | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 710/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001499 | Vũ Văn Phú | 1975 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 711/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001500 | Đỗ Tấn Phước | 2000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 712/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001501 | Lê Hoài Phương | 1974 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 713/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001502 | Lê Hồng Quân | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 714/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001503 | Thạch Mã Đăng Quang | 1990 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 715/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001504 | Bùi Thanh Quốc | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 716/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001505 | Phan Ngọc Quý | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 717/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001506 | Bùi Minh Sang | 1982 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 718/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001507 | Bùi Viết Sô | 1957 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 719/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001508 | Ngô Thanh Tâm | 1983 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 720/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001509 | Nguyễn Văn Tâm | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 721/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001510 | Trần Thành Tèo | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 722/225/2020 | 225/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |