320001461 | Huỳnh Quốc Thắng | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 673/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001462 | Trần Đức Thắng | 2001 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 674/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001463 | Hồ Trung Tín | 1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 675/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001464 | Trần Văn Tình | 1972 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 676/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001465 | Nguyễn Văn Toán | 1989 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 677/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001466 | Nguyễn Bá Trọng | 1989 | Phú Yên | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 678/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001467 | Trần Trung Trực | 2002 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 679/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001468 | Lê Văn Tứ | 1987 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 680/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001469 | Trần Bình Tuấn | 1978 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 681/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001470 | Nguyễn Thanh Tùng | 1989 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 682/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001471 | Huỳnh Quốc Tuyên | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 683/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001472 | Nguyễn Phúc Vinh | 1978 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 684/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001473 | Hoàng Quốc Vũ | 1985 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 685/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001474 | Trần Hữu Vương | 1974 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 686/210/2020 | 210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001475 | Dương Văn An | 1987 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 687/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001476 | Nguyễn Văn An | 1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 688/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001477 | Nguyễn Văn Bạn | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 689/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001478 | Hồ Văn Cho | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 690/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001479 | Trần Minh Công | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 691/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001480 | Trà Văn Cưng | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 692/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001481 | Nguyễn Thành Đại | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 693/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001482 | Trà Quang Danh | 1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 694/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001483 | Nguyễn Ngọc Định | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 695/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001484 | Trần Dùm | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 696/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |
320001485 | Trần Công Hậu | 1992 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 697/224/2020 | 224/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 25/05/2020 | XEM |