TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
320001436Nguyễn Văn Nghĩa1998Ninh ThuậnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình648/209/2020209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001437Huỳnh Ngư1968Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá649/209/2020209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001438Võ Tấn Ngưu1964Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá650/209/2020209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001439Lê Minh Nhật1980Bà Rịa-Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình651/209/2020209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001440Trịnh Xuân Nỡ1988Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình652/209/2020209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001441Nguyễn Tấn Phát1997Bà Rịa-Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá653/209/2020209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001442Phạm Thanh Phong1973Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình654/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001443Võ Văn Phong1974Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá655/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001444Trần Vĩnh Phúc1981Trà VinhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình656/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001445Nguyễn Văn Phụng1975Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá657/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001446Nguyễn Văn Phước1979Nam ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình658/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001447Nguyễn Hữu Phương1989Ninh ThuậnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình659/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001448Nguyễn Thành Phương1983Quảng BìnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình660/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001449Phạm Văn Quân1969Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình661/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001450Lê Văn Rớt1988Bà Rịa-Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình662/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001451Lý A Sáng1971Bà Rịa-Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình663/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001452Lô Văn Sáu1989Nghệ AnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình664/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001453Lê Thanh Tâm1981Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình665/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001454Vương Chí Tâm1982TP.Hồ Chí MinhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình666/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001455Nguyễn Văn Tèo1996Cà MauChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình667/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001456Trần Văn Thà1988Phú YênChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình668/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001457Liêu Thái1999Sóc TrăngChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình669/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001458Lê Văn Thân1975Bà Rịa-Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình670/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001459Lê Văn Thắng1995Hà TĩnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá671/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM
320001460Phạm Thanh Thắng1979Ninh ThuậnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá672/210/2020210/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 XEM