320001411 | Võ Ngọc Bảo | 1993 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 623/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001412 | Lê Kim Bổn | 1982 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 624/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001413 | Lê Tuấn Cảnh | 2000 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 625/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001414 | Võ Cư | 1977 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 626/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001415 | Trần Văn Đức | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 627/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001416 | Nguyễn Đình Dũng | 1993 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 628/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001417 | Nguyễn Văn Dũng | 1972 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 629/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001418 | Võ Ngọc Dũng | 1988 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 630/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001419 | Nguyễn Văn Đường | 1990 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 631/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001420 | Nguyễn Xuân Duy | 1990 | Phú Yên | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 632/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001421 | Nguyễn Trường Hận | 1978 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 633/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001422 | Nguyễn Văn Hiệp | 1969 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 634/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001423 | Trần Ngọc Hiếu | 1988 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 635/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001424 | Hồ Hoa | 1978 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 636/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001425 | Phạm Văn Hòa | 1993 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 637/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001426 | Đỗ Thanh Hùng | 1976 | An Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 638/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001427 | Trần Văn Hùng | 1968 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 639/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001428 | Nguyễn Thành Huy | 1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 640/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001429 | La Thành Lâm | 1977 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 641/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001430 | Lê Hoàng Lâm | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 642/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001431 | Lê Tùng Lâm | 1970 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 643/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001432 | Lê Văn Lãm | 1971 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 644/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001433 | Trần Đức Liền | 1970 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 645/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001434 | Trần Phúc Mưu | 1991 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 646/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001435 | Khu Văn Nghĩa | 1992 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 647/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |