320001386 | Phạm Văn Phương | 1993 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 598/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001387 | Nguyễn Thanh Quang | 1977 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 599/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001388 | Nguyễn Thanh Sang | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 600/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001389 | Trần Tấn Siên | 1986 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 601/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001390 | Nguyễn Văn Song | 1969 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 602/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001391 | Thạch Thanh Sơn | 1996 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 603/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001392 | Hồ Văn Sự | 1974 | Hậu Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 604/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001393 | Lê Minh Tài | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 605/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001394 | Trần Minh Tâm | 1967 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 606/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001395 | Nguyễn Minh Tân | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 607/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001396 | Nguyễn Văn Tây | 1974 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 608/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001397 | Nguyễn Văn Tèo | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 609/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001398 | Nguyễn Minh Tiến | 1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 610/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001399 | Lê Văn Tín | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 611/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001400 | Trần Quốc Tuấn | 1989 | An Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 612/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001401 | Trần Thanh Tuấn | 1992 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 613/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001402 | Trịnh Ngọc Thái | 1975 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 614/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001403 | Trần Tâm Thành | 1980 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 615/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001404 | Lê Minh Thiện | 1973 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 616/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001405 | Trần Ngọc Thoại | 1976 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 617/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001406 | Võ Minh Trí | 2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 618/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001407 | Phạm Văn Trung | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 619/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001408 | Phan Từ Vy | 1974 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 620/91/2020 | 91/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001409 | Lê Tuấn Anh | 1980 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 621/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |
320001410 | Nguyễn Văn Bàng | 1967 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 622/209/2020 | 209/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 18/05/2020 | XEM |