TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
320001361Nguyễn Văn Huy1980Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình573/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001362Mai Văn Huy1995Nam ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá574/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001363Nguyễn Tấn Hưng2001Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình575/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001364Truyện Văn Kiệp1966Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình576/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001365Lê Văn Kiệt1986Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình577/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001366Nguyễn Thanh Khãi1979Kiên GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình578/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001367Phạm Ngọc Khanh1984Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình579/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001368Lê Hoàng Khanh1967Đồng ThápChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình580/90/202090/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001369Ngô Ngọc Lan1962TP.Hồ Chí MinhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình581/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001370Đỗ Lân1978Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình582/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001371Huỳnh Công Lập1999Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình583/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001372Nguyễn Văn Lem1964Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình584/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001373Danh Quốc Liệt1978Kiên GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình585/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001374Lữ Thành Long1966Vĩnh LongChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá586/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001375Nguyễn Viết Nam1974Nghệ AnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình587/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001376Nguyễn Đình Ngọc1968Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình588/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001377Hồ Ngôn1960Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình589/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001378Nguyễn Tấn Nhã1986Đồng NaiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá590/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001379Nguyễn Duy Nhất2002Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá591/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001380Bùi Anh Nhật1987Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá592/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001381Nguyễn Hồng Nhuận1995Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình593/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001382Nguyễn Văn Phi1978Quảng BìnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình594/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001383Lê Hồng Phong1979Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá595/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001384Nguyễn Quang Phú1990Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá596/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM
320001385Nguyễn Hồng Phúc1967Bình ĐịnhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình597/91/202091/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 XEM