320001336 | Đoàn Văn Chí | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 548/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001337 | Lê Trung Chính | 1967 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 549/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001338 | Đặng Văn Dinh | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 550/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001339 | Hồ Văn Dung | 1976 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 551/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001340 | Phạm Thái Dũng | 1967 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 552/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001341 | Đỗ Dũng | 1983 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 553/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001342 | Nguyễn Bá Dương | 1982 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 554/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001343 | Trương Văn Dứt | 1978 | Bà Rịa -Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 555/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001344 | Nguyễn Thành Đạt | 1955 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 556/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001345 | Trần Quốc Đạt | 2001 | Bà Rịa -Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 557/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001346 | Trần Văn Đây | 1971 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 558/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001347 | Danh Đệ | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 559/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001348 | Trương Đổng | 1964 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 560/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001349 | Hoàng Văn Đương | 1969 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 561/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001350 | Vương Anh Giàu | 1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 562/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001351 | Dương Thanh Hải | 1961 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 563/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001352 | Đinh Văn Hận | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 564/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001353 | Mai Văn Hiểu | 1964 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 565/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001354 | Phạm Ngọc Hoàng | 1968 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 566/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001355 | Đặng Hải Hoàng | 1983 | Bà Rịa -Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 567/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001356 | Trần Đức Hồi | 1957 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 568/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001357 | Lê Văn Hùng | 1966 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 569/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001358 | Lê Công Hùng | 1971 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 570/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001359 | Võ Văn Hùng | 1967 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 571/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001360 | Trần Quốc Huy | 1989 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 572/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |