120000476 | Đỗ Văn Hoàng | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 352/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000477 | Nguyễn Văn Sĩ | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 353/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000478 | Huỳnh Minh Tâm | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 354/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000479 | Đỗ Ngọc Thiện | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 355/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000480 | Nguyễn Văn Thu | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 356/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000481 | Nguyễn Thành Toán | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 357/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000482 | Dương Minh Triết | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Xuất sắc | 358/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000483 | Ngô Thanh Trúc | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Xuất sắc | 359/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000484 | Lê Thành Xô | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Giỏi | 360/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000485 | Lê Công | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 361/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000486 | Võ Văn Chín | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 362/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000487 | Phan Ngọc Đạt | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 363/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000488 | Phạm Đình Hà | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 364/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000489 | Dương Thái Học | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 365/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000490 | Nguyễn Văn Hiệp | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 366/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000491 | Võ Văn Lầu | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 367/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000492 | Võ Minh Lâm | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 368/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000493 | Hồ Chí Linh | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 369/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000494 | Võ Ngọc Linh | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 370/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000495 | Nguyễn Văn Khánh Phi | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 371/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000496 | Ngô Thanh Phong | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 372/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000497 | Phan Văn Sanh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 373/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000498 | Huỳnh Sung | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 374/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000499 | Mai Thanh Tài | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 375/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000500 | Mai Thanh Tâm | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 376/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |