320001311 | Trần Văn Tho | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 523/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001312 | Lâm Văn Thông | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 524/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001313 | Trần Minh Thông | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 525/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001314 | Nguyễn Văn Tiến | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 526/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001315 | Hồ Thanh Trắng | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 527/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001316 | Trần Thanh Trạng | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 528/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001317 | Dương Minh Trí | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 529/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001318 | Nguyễn Hữu Trí | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 530/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001319 | Đoàn Minh Trọng | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 531/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001320 | Trần Trung Trực | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 532/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001321 | Nguyễn Chí Trung | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 533/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001322 | Nguyễn Minh Trung | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 534/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001323 | Phan Lam Trường | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 535/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001324 | Lê Thái Tùng | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 536/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001325 | Phan Văn Vân | 1962 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 537/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001326 | Lê Thắng Hậu | 2002 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 538/94/2020 | 94/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001327 | Nguyễn Hoàng Anh | 1984 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 539/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001328 | Võ Đình Bé | 1970 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 540/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001329 | Nguyễn Văn Cầu | 1977 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 541/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001330 | Huỳnh Tấn Công | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 542/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001331 | Nguyễn Cưng | 1966 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 543/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001332 | Trần Ngọc Cương | 1975 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 544/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001333 | Lê Công Cường | 1975 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 545/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001334 | Trần Quốc Cường | 1978 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 546/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |
320001335 | Nguyễn Cường | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 547/90/2020 | 90/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 16/03/2020 | XEM |