TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001286 | Trần Văn Mười Một | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 498/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001287 | Đặng Văn Mười | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 499/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001288 | Phạm Lý Ngân | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 500/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001289 | Trần Hữu Nghĩa | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 501/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001290 | Trần Văn Nghĩa | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 502/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001291 | Nguyễn Văn Nhàn | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 503/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001292 | Mai Thành Nhân | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 504/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001293 | Nguyễn Duy Nhật | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 505/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001294 | Nguyễn Văn Nhơn | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 506/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001295 | Võ Văn Nơ | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 507/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001296 | Lưu Thanh Phong | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 508/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001297 | Nguyễn Thanh Phong | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 509/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001298 | Lê Thanh Phú | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 510/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001299 | Lê Minh Phúc | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 511/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001300 | Lê Văn Phúc | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 512/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001301 | Nguyễn Văn Phúc | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 513/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001302 | Nguyễn Văn Phúc | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 514/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001303 | Thái Văn Phúc | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 515/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001304 | Trần Văn Sơn | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 516/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001305 | Lê Minh Tài | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 517/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001306 | Võ Thanh Tài | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 518/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001307 | Phạm Văn Tân | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 519/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001308 | Nguyễn Hải Tây | 1994 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 520/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001309 | Hồ Quốc Thái | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 521/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001310 | Dương Văn Thành | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 522/91/2020 | 91/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |