TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001261 | Lê Hữu Dinh | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 473/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001262 | Lê Văn Đồng | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 474/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001263 | Võ Văn Đủ | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 475/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001264 | Lê Văn Dũng | 1962 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 476/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001265 | Nguyễn Văn Dũng | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 477/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001266 | Trần Văn Được | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 478/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001267 | Lê Anh Duy | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 479/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001268 | Lê Văn Phương Em | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 480/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001269 | Trần Văn Gà | 1963 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 481/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001270 | Nguyễn Văn Giàu | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 482/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001271 | Nguyễn Văn Hải | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 483/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001272 | Đặng Phúc Hận | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 484/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001273 | Nguyễn Quốc Hậu | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 485/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001274 | Nguyễn Văn Hay | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 486/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001275 | Huỳnh Minh Hiếu | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 487/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001276 | Lê Văn Hoa | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 488/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001277 | Phan Thanh Hoài | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 489/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001278 | Lâm Nhựt Huy | 1998 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 490/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001279 | Trần Nhựt Kha | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 491/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001280 | Dương Duy Khang | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 492/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001281 | Dương Duy Khánh | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 493/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001282 | Lê Văn Khánh | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 494/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001283 | Nguyễn Hữu Khoa | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 495/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001284 | Ngô Thành Lợi | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 496/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001285 | Nguyễn Văn Lượm | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 497/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |