TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001236 | Nguyễn Văn Phước | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 448/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001237 | Ngô Phú Tâm | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 449/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001238 | Trần Việt Thắng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 450/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001239 | Võ Minh Thành | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 451/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001240 | Đỗ Văn Thuần | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 452/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001241 | Nguyễn Văn Trung | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 453/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001242 | Nguyễn Văn Trượng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 454/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001243 | Tạ Minh Viễn | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 455/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001244 | Nguyễn Văn Yên | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 456/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001245 | Phạm Hải Yên | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 457/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001246 | Đỗ Phước Thành | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 458/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001247 | Huỳnh Văn Luận | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 459/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001248 | Trương Đạt | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 460/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001249 | Nguyễn Ninh | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 461/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001250 | Trần Quang Bảo | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 462/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001251 | Trương Phúc Bảo | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 463/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001252 | Đặng Thái Bình | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 464/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001253 | Nguyễn Văn Châu | 1959 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 465/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001254 | Nguyễn Phước Chung | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 466/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001255 | Nguyễn Chí Công | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 467/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001256 | Nguyễn Văn Danh | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 468/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001257 | Phạm Văn Danh | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 469/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001258 | Trần Văn Đẹp | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 470/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001259 | Lê Thanh Điền | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 471/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001260 | Nguyễn Minh Điền | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 472/86/2020 | 86/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |