TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001211 | Ngô Quốc Chánh | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 423/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001212 | Nguyễn Văn Dinh | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 424/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001213 | Nguyễn Văn Đông | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 425/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001214 | Nguyễn Văn Được | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 426/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001215 | Phạm Minh Duyên | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 427/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001216 | Nguyễn Thanh Lâm | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 428/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001217 | Ngô Tấn Lành | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 429/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001218 | Đinh Văn Nghiêu | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 430/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001219 | Nguyễn Thành Sơn | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 431/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001220 | Nguyễn Sởn | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 432/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001221 | Đỗ Thành Tâm | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 433/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001222 | Trương Thắng | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 434/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001223 | Đỗ Văn Thanh | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 435/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001224 | Nguyễn Văn Tuấn | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 436/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001225 | Nguyễn Minh Tường | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 437/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001226 | Nguyễn Hữu Tuyền | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 438/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001227 | Nguyễn Văn Vũ | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 439/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001228 | Trần Quang Vũ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 440/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001229 | Trần Thanh Vũ | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 441/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001230 | Trần Thanh Vũ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 442/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001231 | Trần Hùng Vương | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 443/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001232 | Tạ Văn Xen | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 444/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001233 | Phan Văn Xuân | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 445/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001234 | Văn Thanh Cường | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 446/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001235 | Nguyễn Nuôi | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 447/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |