TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001186 | Nguyễn Văn Tiên | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 398/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001187 | Văn Thành Tín | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 399/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001188 | Trần Thành Tính | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 400/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001189 | Trần Quang Tính | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 401/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001190 | Đặng Văn Tình | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 402/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001191 | Võ Văn Trí | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 403/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001192 | Nguyễn Ngọc Trị | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 404/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001193 | Trần Minh Trọng | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 405/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001194 | Trần Công Triệu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 406/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001195 | Nguyễn Thành Trung | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 407/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001196 | Võ Thành Trung | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 408/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001197 | Võ Văn Trung | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 409/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001198 | Võ Nhật Trường | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 410/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001199 | Nguyễn Tú | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 411/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001200 | Trần Minh Tú | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 412/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001201 | Nguyễn Văn Tuấn | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 413/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001202 | Trần Tuấn | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 414/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001203 | Võ Tuấn | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 415/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001204 | Văn Thành Tứng | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 416/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001205 | Lê Văn Tường | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 417/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001206 | Nguyễn Văn Tựu | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 418/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001207 | Đỗ Văn Tuyền | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 419/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001208 | Đỗ Hoàng Ân | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 420/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001209 | Ngô Thanh Bình | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 421/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001210 | Nguyễn Văn Chánh | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 422/85/2020 | 85/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |