TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001161 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 373/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001162 | Nguyễn Văn Sơn | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 374/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001163 | Võ Thái Sơn | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 375/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001164 | Đặng Quốc Sự | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 376/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001165 | Nguyễn Tài | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 377/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001166 | Nguyễn Kim Tài | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 378/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001167 | Nguyễn Minh Tài | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 379/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001168 | Trần Văn Tài | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 380/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001169 | Nguyễn Văn Tâm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 381/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001170 | Nguyễn Võ Duy Tân | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 382/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001171 | Trần Văn Tấn | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 383/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001172 | Nguyễn Thành Tắn | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 384/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001173 | Đặng Hoà Thái | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 385/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001174 | Nguyễn Công Thành | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 386/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001175 | Nguyễn Tất Thành | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 387/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001176 | Nguyễn Văn Thành | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 388/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001177 | Trần Nhật Thành | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 389/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001178 | Đỗ Đình Thi | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 390/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001179 | Nguyễn Thiện | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 391/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001180 | Nguyễn Ngọc Thiện | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 392/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001181 | Lê Thiểu | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 393/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001182 | Lê Minh Thời | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 394/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001183 | Trần Minh Thuận | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 395/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001184 | Trương Thướng | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 396/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |
320001185 | Nguyễn Văn Tiệm | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 397/84/2020 | 84/QĐ-TCTS-ĐT 12/02/2020 | XEM |