TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001136 | Nguyễn Hiếu Nam | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 348/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001137 | Phạm Nhật Nam | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 349/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001138 | Trần Văn Nên | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 350/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001139 | Nguyễn Nẻn | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 351/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001140 | Nguyễn Văn Ngọc | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 352/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001141 | Nguyễn Văn Ngọc | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 353/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001142 | Đỗ Minh Nhân | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 354/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001143 | Tạ Thành Nhì | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 355/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001144 | Nguyễn Nhĩn | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 356/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001145 | Trần Niêm | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 357/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001146 | Nguyễn Văn Nở | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 358/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001147 | Nguyễn Hồng Nốt | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 359/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001148 | Văn Tấn Phôn | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 360/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001149 | Phạm Ngọc Phú | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 361/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001150 | Trần Minh Phú | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 362/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001151 | Võ Quốc Phú | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 363/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001152 | Võ Văn Phú | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 364/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001153 | Văn Thành Phụ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 365/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001154 | Trần Minh Phúc | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 366/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001155 | Nguyễn Văn Phường | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 367/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001156 | Phạm Minh Quang | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 368/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001157 | Đỗ Đình Quý | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 369/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001158 | Nguyễn Trọng Sang | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 370/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001159 | Phạm Văn Sang | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 371/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001160 | Trương Sinh | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 372/77/2020 | 77/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |