TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001111 | Nguyễn Văn Hùng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 323/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001112 | Nguyễn Ngọc Hưng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 324/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001113 | Phạm Ngọc Hưng | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 325/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001114 | Nguyễn Trọng Hữu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 326/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001115 | Tạ Tấn Huy | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 327/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001116 | Trần Văn Khách | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 328/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001117 | Bành Hoà Khai | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 329/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001118 | Ngô Quốc Khải | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 330/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001119 | Nguyễn Văn Khánh | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 331/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001120 | Trương Nhật Ký | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 332/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001121 | Trần Công Long | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 333/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001122 | Phạm Văn Lâu | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 334/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001123 | Văn Liệm | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 335/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001124 | Trần Văn Linh | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 336/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001125 | Nguyễn Văn Lộc | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 337/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001126 | Phạm Hồng Lợi | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 338/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001127 | Võ Sĩ Long | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 339/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001128 | Phạm Đức Lương | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 340/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001129 | Trần Đức Lương | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 341/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001130 | Nguyễn Lưởng | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 342/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001131 | Nguyễn Ngọc Ly | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 343/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001132 | Trần Mai Ly | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 344/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001133 | Đỗ Đức Mạnh | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 345/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001134 | Đỗ Quốc Minh | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 346/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001135 | Đặng Hoàng Nam | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 347/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |