TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001086 | Trần Minh Công | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 298/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001087 | Tạ Dĩ Cường | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 299/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001088 | Tạ Thành Đáng | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 300/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001089 | Nguyễn Hữu Đạt | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 301/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001090 | Phạm Tấn Đạt | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 302/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001091 | Nguyễn Đẹt | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 303/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001092 | Tạ Văn Điền | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 304/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001093 | Hồ Quang Điệp | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 305/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001094 | Nguyễn Văn Điệp | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 306/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001095 | Võ Quang Đồ | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 307/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001096 | Đỗ Dư | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 308/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001097 | Đặng Quang Đức | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 309/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001098 | Trần Văn Đụn | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 310/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001099 | Văn Thanh Dũng | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 311/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001100 | Đặng Thành Được | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 312/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001101 | Ngô Văn Dưỡng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 313/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001102 | Võ Nhật Duy | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 314/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001103 | Nguyễn Hùng Em | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 315/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001104 | Nguyễn Minh Hà | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 316/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001105 | Nguyễn Thanh Hải | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 317/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001106 | Trần Hạp | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 318/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001107 | Phạm Văn Hậu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 319/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001108 | Nguyễn Minh Hiến | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 320/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001109 | Văn Thành Hiến | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 321/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001110 | Trần Hoà | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 322/76/2020 | 76/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |