120000451 | Hồ Văn Phúc | 1971 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 327/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000452 | Cao Văn Phụng | 1977 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 328/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000453 | Trần Văn Quan | 1979 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 329/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000454 | Nguyễn Văn Sỹ | 1990 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 330/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000455 | Võ Văn Tâm | 1994 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 331/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000456 | Võ Văn Tấn | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 332/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000457 | Võ Hoàng Thanh | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 333/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000458 | Võ Văn Út | 1981 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 334/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000459 | Nguyễn Văn Xuyên | 1980 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 335/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000460 | Nguyễn Văn Lộc | 1990 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 336/678/2020 | 678/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000461 | Lê Hoàng Sơn | 1985 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 337/678/2020 | 678/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000462 | Trần Duy An | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Giỏi | 338/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000463 | Võ Chí Bảo | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Giỏi | 339/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000464 | Nguyễn Hùng Cường | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Xuất sắc | 340/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000465 | Dương Văn Đức | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 341/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000466 | Nguyễn Hữu Đức | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Xuất sắc | 342/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000467 | Dương Văn Giàu | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Giỏi | 343/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000468 | Nguyễn Văn Hải | 1974 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 344/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000469 | Tiết Kim Hậu | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Giỏi | 345/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000470 | Đặng Văn Hùng | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 346/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000471 | Ngô Văn Lý | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 347/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000472 | Trần Văn Minh | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 348/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000473 | Huỳnh Văn Muôn | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 349/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000474 | Trịnh Thành Ngọc | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 350/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |
120000475 | Đặng Hoàng Ơn | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Xuất sắc | 351/685/2020 | 685/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 30/11/2020 | XEM |