TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001061 | Châu Văn Sỹ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 273/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001062 | Nguyễn Văn Thái | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 274/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001063 | Đặng Thắng | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 275/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001064 | Võ Thanh Thắng | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 276/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001065 | Dương Văn Thén | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 277/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001066 | Lê Văn Tiến | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 278/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001067 | Đặng Hữu Tình | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 279/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001068 | Trần Vĩnh Trinh | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 280/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001069 | Nguyễn Ánh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 281/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001070 | Trần Gia Bảo | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 282/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001071 | Nguyễn Bé | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 283/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001072 | Nguyễn Văn Bé | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 284/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001073 | Trần Thanh Bình | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 285/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001074 | Nguyễn Văn Bốt | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 286/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001075 | Nguyễn Thanh Ca | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 287/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001076 | Nguyễn Đình Căm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 288/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001077 | Tạ Đình Cẩn | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 289/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001078 | Trần Chánh | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 290/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001079 | Ngô Minh Châu | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 291/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001080 | Nguyễn Ngọc Châu | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 292/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001081 | Nguyễn Văn Châu | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 293/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001082 | Trần Hữu Châu | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 294/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001083 | Trần Văn Châu | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 295/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001084 | Nguyễn Đình Chiến | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 296/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001085 | Ngô Văn Chín | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 297/75/2020 | 75/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |