TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001036 | Cao Nhựt Cảnh | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 248/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001037 | Bùi Văn Chánh | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 249/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001038 | Đỗ Thanh Của | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 250/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001039 | Nguyễn Văn Đắc | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 251/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001040 | Đỗ Thanh Duy | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 252/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001041 | Nguyễn Bé Em | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 253/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001042 | Châu Văn Giàu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 254/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001043 | Phạm Văn Hải | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 255/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001044 | Đặng Ngọc Hữu | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 256/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001045 | Phạm Văn Hữu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 257/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001046 | Huỳnh Văn Huy | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 258/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001047 | Phạm Nhật Huy | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 259/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001048 | Tạ Hoàng Khai | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 260/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001049 | Nguyễn Thanh Kỳ | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 261/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001050 | Nguyễn Lắm | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 262/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001051 | Nguyễn Tấn Lễ | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 263/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001052 | Đỗ Văn Lịch | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 264/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001053 | Trần Văn Lợi | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 265/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001054 | Huỳnh Tấn Lực | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 266/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001055 | Nguyễn Văn Một | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 267/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001056 | Bùi Văn Phước | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 268/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001057 | Nguyễn Đức Phương | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 269/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001058 | Đặng Minh Quang | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 270/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001059 | Đỗ Văn Quang | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 271/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001060 | Nguyễn Sơn | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 272/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |