TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320001011 | Mai Anh Văn | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 223/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001012 | Đỗ Quốc Việt | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 224/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001013 | Đỗ Văn Việt | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 225/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001014 | Ngô Đình Xuân | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 226/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001015 | Đỗ Nhật Ý | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 227/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001016 | Huỳnh Như Ý | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 228/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001017 | Phạm Trung | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 229/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001018 | Nguyễn Hải Tú | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 230/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001019 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 231/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001020 | Nguyễn Văn Tuấn | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 232/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001021 | Đỗ Thanh Tùng | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 233/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001022 | Tiêu Văn Cường | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 234/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001023 | Trần Văn Viên | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 235/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001024 | Nguyễn Văn Xuyên | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 236/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001025 | Đặng Xuyến | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 237/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001026 | Võ Thanh Trúc | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 238/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001027 | Nguyễn Hồng Sáng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 239/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001028 | Tạ Đông Thi | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 240/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001029 | Cao Ngọc Hà | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 241/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001030 | Lê Thanh Hải | 1990 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 242/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001031 | Nguyễn Văn Lộc | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 243/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001032 | Trần Văn Mến | 1996 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 244/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001033 | Đỗ Minh | 1983 | Phú Yên | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 245/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001034 | Phạm Quốc Bảo | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 246/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001035 | Tiêu Văn Cả | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 247/74/2020 | 74/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |