TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000986 | Nguyễn Ngọc Thành | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 198/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000987 | Ngô Văn Thạnh | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 199/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000988 | Phạm Thiệt | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 200/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000989 | Nguyễn Thịnh | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 201/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000990 | Nguyễn Hữu Thọ | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 202/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000991 | Ngô Thân Thương | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 203/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000992 | Nguyễn Tiến | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 204/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000993 | Trần Anh Tiến | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 205/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000994 | Nguyễn Văn Tình | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 206/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000995 | Nguyễn Văn Tình | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 207/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000996 | Nguyễn Văn Tịnh | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 208/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000997 | Nguyễn Văn Tịnh | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 209/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000998 | Ngô Minh Trạng | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 210/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000999 | Đỗ Lít Tri | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 211/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001000 | Đỗ Minh Trọng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 212/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001001 | Ngô Văn Trọng | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 213/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001002 | Phạm Minh Trung | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 214/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001003 | Phạm Minh Trương | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 215/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001004 | Mai Thanh Tuấn | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 216/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001005 | Phạm Đức Tuấn | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 217/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001006 | Tạ Thanh Tuấn | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 218/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001007 | Trần Minh Tuấn | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 219/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001008 | Nguyễn Thanh Tùng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 220/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001009 | Nguyễn Thanh Tùng | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 221/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |
320001010 | Nguyễn Trung Tuy | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 222/73/2020 | 73/QĐ-TCTS-ĐT 11/02/2020 | XEM |