TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000961 | Huỳnh Văn Phu | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 173/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000962 | Ngô Văn Phú | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 174/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000963 | Đỗ Hoàng Phúc | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 175/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000964 | Trần Hữu Phước | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 176/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000965 | Đỗ Minh Phương | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 177/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000966 | Ngô Văn Phường | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 178/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000967 | Đỗ Tấn Quân | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 179/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000968 | Bùi Văn Sâu | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 180/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000969 | Nguyễn Phước Sinh | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 181/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000970 | Nguyễn Văn Sơn | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 182/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000971 | Đỗ Văn Tài | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 183/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000972 | Nguyễn Tài | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 184/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000973 | Phạm Minh Tâm | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 185/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000974 | Nguyễn Tầm | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 186/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000975 | Đặng Châu Thái | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 187/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000976 | Đỗ Minh Thái | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 188/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000977 | Đỗ Văn Thậm | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 189/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000978 | Châu Minh Thắng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 190/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000979 | Nguyễn Đức Thắng | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 191/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000980 | Đinh Thanh | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 192/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000981 | Đỗ Văn Thanh | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 193/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000982 | Huỳnh Văn Thanh | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 194/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000983 | Đỗ Minh Thành | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 195/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000984 | Đỗ Văn Thành | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 196/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000985 | Nguyễn Thành | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 197/48/2020 | 48/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |