TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000936 | Nguyễn Văn Lang | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 148/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000937 | Tạ Văn Lâu | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 149/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000938 | Huỳnh Văn Lễ | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 150/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000939 | Nguyễn Văn Liêm | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 151/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000940 | Võ Thanh Liên | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 152/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000941 | Nguyễn Phước Lộc | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 153/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000942 | Huỳnh Thành Long | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 154/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000943 | Nguyễn Văn Luận | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 155/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000944 | Ngô Minh Lực | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 156/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000945 | Đỗ Thành Ly | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 157/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000946 | Nguyễn Văn Lý | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 158/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000947 | Nguyễn Văn Minh | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 159/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000948 | Đỗ Văn Nam | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 160/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000949 | Nguyễn Hoài Nam | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 161/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000950 | Nguyễn Thành Nam | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 162/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000951 | Đỗ Văn Ngôi | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 163/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000952 | Đỗ Văn Nguyên | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 164/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000953 | Nguyễn Văn Nguyên | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 165/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000954 | Nguyễn Văn Nhàn | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 166/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000955 | Ngô Văn Nhựt | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 167/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000956 | Nguyễn Hoàng Oanh | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 168/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000957 | Đỗ Minh Phát | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 169/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000958 | Đỗ Văn Phát | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 170/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000959 | Đỗ Minh Phép | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 171/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000960 | Bùi Quốc Phi | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 172/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |