TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000911 | Trần Hữu Đức | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 123/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000912 | Đỗ Văn Dũng | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 124/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000913 | Đỗ Minh Hậu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 125/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000914 | Nguyễn Văn Hên | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 126/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000915 | Đỗ Lý Hiền | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 127/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000916 | Nguyễn Văn Hiền | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 128/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000917 | Huỳnh Ngọc Hiệp | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 129/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000918 | Đỗ Xuân Hòa | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 130/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000919 | Nguyễn Hải Hòa | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 131/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000920 | Trần Minh Hòa | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 132/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000921 | Nguyễn Nhật Hội | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 133/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000922 | Trần Văn Hớn | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 134/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000923 | Nguyễn Huệ | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 135/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000924 | Nguyễn Lý Hùng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 136/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000925 | Nguyễn Minh Hùng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 137/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000926 | Phạm Văn Hung | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 138/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000927 | Phạm Văn Hùng | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 139/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000928 | Nguyễn Văn Hưng | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 140/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000929 | Nguyễn Nhật Huy | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 141/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000930 | Nguyễn Từ Huy | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 142/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000931 | Lê Khâm | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 143/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000932 | Đỗ Dỹ Khang | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 144/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000933 | Nguyễn An Khang | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 145/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000934 | Bùi Kim | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 146/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000935 | Ngô Văn Kim | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 147/47/2020 | 47/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |