TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000886 | Lê Hữu Trãi | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 098/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000887 | Bùi Nhựt Trầm | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 099/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000888 | Lê Minh Trí | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 100/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000889 | Trịnh Minh Trí | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 101/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000890 | Lê Văn Tuấn | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 102/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000891 | Lê Văn Út | 1974 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 103/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000892 | Nguyễn Văn Út | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 104/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000893 | Lý Quang Vũ | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 105/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000894 | Lê Thanh Yên | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 106/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000895 | Mai Cu Anh | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 107/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000896 | Nguyễn Văn Ánh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 108/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000897 | Nguyễn Văn Cang | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 109/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000898 | Nguyễn Minh Cảnh | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 110/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000899 | Phạm Minh Chẩm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 111/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000900 | Nguyễn Phước Châu | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 112/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000901 | Ngô Đình Chung | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 113/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000902 | Đỗ Văn Cu | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 114/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000903 | Nguyễn Văn Cường | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 115/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000904 | Phạm Quang Đăng | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 116/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000905 | Đỗ Minh Danh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 117/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000906 | Đỗ Như Đậu | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 118/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000907 | Nguyễn Văn Diễm | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 119/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000908 | Nguyễn Diên | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 120/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000909 | Nguyễn Văn Điệp | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 121/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000910 | Ngô Minh Đức | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 122/46/2020 | 46/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |