TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000861 | Huỳnh Văn Ni | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 073/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000862 | Phạm Văn Phong | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 074/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000863 | Bạch Minh Phúc | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 075/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000864 | Lê Minh Phúc | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 076/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000865 | Nguyễn Văn Phước | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 077/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000866 | Phạm Văn Quân | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 078/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000867 | Trần Văn Quốc | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 079/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000868 | Cao Thanh Sang | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 080/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000869 | Trần Văn Son | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 081/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000870 | Trần Văn Sơn | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 082/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000871 | Nguyễn Duy Tân | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 083/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000872 | Trần Minh Tân | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 084/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000873 | Nguyễn Văn Tăng | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 085/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000874 | Đặng Văn Tèo | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 086/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000875 | Trần Văn Thái | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 087/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000876 | Nguyễn Văn Thiện | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 088/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000877 | Phạm Văn Thiệp | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 089/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000878 | Nguyễn Minh Thơ | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 090/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000879 | Dương Văn Thoại | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 091/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000880 | Đinh Hoàng Thông | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 092/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000881 | Lê Văn Thuật | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 093/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000882 | Nguyễn Văn Thương | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 094/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000883 | Trịnh Văn Tiền | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 095/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000884 | Trương Hoàng Tín | 1990 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 096/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000885 | Đoàn Văn Toàn | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 097/45/2020 | 45/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |