TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000836 | Huỳnh Văn Dự | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 048/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000837 | Nguyễn Hữu Đức | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 049/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000838 | Hồ Hữu Duy | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 050/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000839 | Từ Văn Hai | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 051/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000840 | Nguyễn Văn Hận | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 052/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000841 | Dương Ngọc Hạnh | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 053/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000842 | Cao Tùng Hảo | 1992 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 054/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000843 | Lê Văn Hậu | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 055/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000844 | Trần Văn Hiền | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 056/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000845 | Huỳnh Trúc Hòa | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 057/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000846 | Phạm Phú Hòa | 1984 | Tây Ninh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 058/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000847 | Nguyễn Thanh Hùng | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 059/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000848 | Nguyễn Văn Khánh | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 060/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000849 | Phan Văn Kịch | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 061/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000850 | Huỳnh Thanh Kiên | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 062/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000851 | Phan Văn Liêm | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 063/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000852 | Nguyễn Vũ Linh | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 064/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000853 | Hồ Thanh Lộc | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 065/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000854 | Trần Văn Lộc | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 066/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000855 | Nguyễn Văn Mai | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 067/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000856 | Phan Hữu Minh | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 068/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000857 | Võ Thanh Nam | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 069/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000858 | Lê Trọng Ngà | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 070/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000859 | Đặng Văn Ngân | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 071/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000860 | Nguyển Thanh Nguyên | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 072/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |