120000426 | Huỳnh Duy Tân | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 302/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000427 | Nguyễn Thành Tân | 1993 | Campuchia | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 303/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000428 | Bùi Văn Thanh | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 304/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000429 | Trần Hòa Vũ | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 305/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000430 | Nguyễn Thành Vương | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 306/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000431 | Dương Văn Đức | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 307/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000432 | Dương Văn Giàu | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 308/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000433 | Tiết Kim Hậu | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 309/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000434 | Đặng Hoàng Ơn | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 310/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000435 | Nguyễn Văn Sĩ | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 311/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000436 | Dương Minh Triết | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 312/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000437 | Ngô Thanh Trúc | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 313/664/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000438 | Phạm Văn Bình | 1975 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 314/677/2020 | 664/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 18/11/2020 | XEM |
120000439 | Nguyễn Văn Bút | 1972 | Hải Dương | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 315/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000440 | Nguyễn Văn Dĩ | 1973 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 316/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000441 | Nguyễn Văn Điểm | 1989 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 317/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000442 | Trần Thanh Hải | 1972 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 318/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000443 | Võ Minh Hải | 1984 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 319/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000444 | Nguyễn Văn Hẹn | 1991 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 320/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000445 | Lê Minh Hoàng | 1977 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 321/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000446 | Nguyễn Văn Hoàng | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 322/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000447 | Nguyễn Công Khanh | 1972 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 323/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000448 | Võ Duy Lân | 1976 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 324/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000449 | Huỳnh Công Minh | 1981 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 325/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |
120000450 | Phạm Văn Mỹ | 1967 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 326/677/2020 | 677/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 27/11/2020 | XEM |