TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
320000811 | Nguyễn Hoàng Quốc | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 023/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000812 | Nguyễn Thanh Sang | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 024/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000813 | Trần Bảo Sơn | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 025/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000814 | Lê Văn Tài | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 026/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000815 | Phạm Thanh Tiếp | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 027/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000816 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 028/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000817 | Lê Thanh Tùng | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 029/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000818 | Nguyễn Văn Tùng | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 030/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000819 | Võ Tấn Thanh | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 031/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000820 | Võ Văn Thanh | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 032/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000821 | Phạm Văn Tho | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 033/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000822 | Nguyễn Văn Thuận | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 034/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000823 | Phạm Chí Thuận | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 035/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000824 | Trần Minh Thương | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 036/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000825 | Lý Huỳnh Trung | 1983 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 037/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000826 | Nguyễn Trung Trực | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 038/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000827 | Phạm Quốc Vương | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 039/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000828 | Nguyễn Văn Á | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 040/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000829 | Trần Văn Bảy | 1963 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 041/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000830 | Lê Văn Bình | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 042/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000831 | Nguyễn Văn Bình | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 043/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000832 | Phạm Văn Đẳng | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 044/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000833 | Nguyễn Thanh Điền | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 045/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000834 | Trần Văn Điền | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 046/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |
320000835 | Lữ Văn Dư | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 047/44/2020 | 44/QĐ-TCTS-ĐT 03/02/2020 | XEM |