319000786 | Trần Văn Tủm | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 786/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000787 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 787/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000788 | Phan Văn Việt | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 788/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
320000789 | Phạm Lạc An | 1985 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 001/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000790 | Nguyễn Đình Bảo | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 002/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000791 | Lê Thanh Bình | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 003/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000792 | Đỗ Hữu Chí | 1961 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 004/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000793 | Võ Tấn Đạt | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 005/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000794 | Trần Minh Điền | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 006/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000795 | Nguyễn Huỳnh Đức | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 007/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000796 | Trần Văn Giang | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 008/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000797 | Nguyễn Duy Hạnh | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 009/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000798 | Nguyễn Minh Hạnh | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 010/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000799 | Lê Văn Hé | 1986 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 011/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000800 | Lê Văn Hết | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 012/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000801 | Lê Văn Hoàng | 1963 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 013/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000802 | Phạm Văn Hoàng | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 014/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000803 | Trần Thanh Hoàng | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 015/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000804 | Nguyễn Duy Hưng | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 016/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000805 | Nguyễn Minh Kiệt | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 017/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000806 | Trần Anh Kiệt | 1971 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 018/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000807 | Nguyễn Văn Lo | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 019/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000808 | Nguyễn Ngọc Minh | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 020/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000809 | Phan Văn Nam | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 021/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |
320000810 | Nguyễn Trọng Nhàn | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 022/14/2020 | 14/QĐ-TCTS-ĐT 07/01/2020 | XEM |