319000761 | Huỳnh Thanh Tâm | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 761/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000762 | Trần Minh Thắng | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 762/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000763 | Phạm Xuân Thanh | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 763/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000764 | Đoàn Văn Thành | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 764/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000765 | Võ Minh Thành | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 765/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000766 | Hồ Văn Thạnh | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 766/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000767 | Nguyễn Văn Thiên | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 767/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000768 | Nguyễn Hữu Thọ | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 768/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000769 | Trần Văn Thông | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 769/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000770 | Trần Ngọc Tiến | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 770/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000771 | Huỳnh Văn Tiến | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 771/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000772 | Võ Văn Toàn | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 772/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000773 | Tô Thanh Toàn | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 773/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000774 | Trần Văn Trắng | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 774/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000775 | Nguyễn Văn Trí | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 775/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000776 | Nguyễn Minh Trung | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 776/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000777 | Phan Văn Trường | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 777/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000778 | Lê Minh Tú | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 778/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000779 | Nguyễn Thanh Tú | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 779/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000780 | Nguyễn Thanh Tú | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 780/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000781 | Nguyễn Văn Tuấn | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 781/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000782 | Bùi Thanh Tuấn | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 782/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000783 | Đặng Thanh Tuấn | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 783/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000784 | Lê Hoàng Tuấn | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 784/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000785 | Phan Thanh Tuấn | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 785/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |