319000736 | Trịnh Văn Minh | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 736/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000737 | Trần Nhựt Nam | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 737/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000738 | Vi Văn Nam | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 738/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000739 | Võ Đình Nguyên | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 739/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000740 | Đỗ Văn Phát | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 740/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000741 | Huỳnh Vũ Phát | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 741/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000742 | Châu Văn Phi | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 742/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000743 | Đoàn Thanh Phong | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 743/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000744 | Lê Thanh Phong | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 744/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000745 | Lê Hoài Phong | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 745/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000746 | Nguyễn Thanh Phong | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 746/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000747 | Nguyễn Thanh Phong | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 747/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000748 | Dương Văn Phú | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 748/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000749 | Võ Tấn Phúc | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 749/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000750 | Tô Hoàng Phước | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 750/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000751 | Đặng Hoàng Phương | 1984 | Tây Ninh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 751/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000752 | Nguyễn Thanh Quang | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 752/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000753 | Trần Văn Rặt | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 753/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000754 | Nguyễn Văn Sị | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 754/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000755 | Nguyễn Văn Sơn | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 755/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000756 | Hồ Phát Tài | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 756/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000757 | Trần Minh Tài | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 757/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000758 | Nguyễn Minh Tâm | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 758/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000759 | Nguyễn Thanh Tâm | 1984 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 759/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000760 | Trần Thanh Tâm | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 760/821/2019 | 821/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |