319000711 | Bùi Quang Hoàng | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 711/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000712 | Bùi Văn Hoàng | 1964 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 712/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000713 | Trần Khoan Hồng | 1964 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 713/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000714 | Lê Văn Hùng | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 714/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000715 | Hồ Thanh Hưng | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 715/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000716 | Trần Trung Huy | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 716/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000717 | Đào Nhật Huy | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 717/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000718 | Nguyễn Quốc Huy | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 718/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000719 | Trần Hoàng Khải | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 719/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000720 | Nguyễn Công Khanh | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 720/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000721 | Lê Văn Kiệt | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 721/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000722 | Trần Anh Kiệt | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 722/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000723 | Nguyễn Sơn Lâm | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 723/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000724 | Nguyễn Văn Lắm | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 724/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000725 | Phan Văn Lắng | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 725/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000726 | Bùi Văn Lành | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 726/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000727 | Đoàn Văn Linh | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 727/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000728 | Nguyễn Chí Linh | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 728/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000729 | Trần Công Lịnh | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 729/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000730 | Trần Minh Lộc | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 730/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000731 | Hồ Thành Lợi | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 731/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000732 | Nguyễn Chí Lợi | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 732/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000733 | Mai Minh Luân | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Giỏi | 733/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000734 | Phạm Văn Luyến | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 734/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000735 | Nguyễn Văn Minh | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 735/820/2019 | 820/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |