319000686 | Nguyễn Tấn Chương | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 686/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000687 | Trịnh Minh Công | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 687/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000688 | Trương Minh Đạo | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 688/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000689 | Nguyễn Tấn Đạt | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 689/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000690 | Dương Văn Đến | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 690/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000691 | Lê Văn Diễn | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 691/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000692 | Đỗ Hoài Diễn | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 692/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000693 | Trần Tấn Điền | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 693/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000694 | Tô Hữu Định | 1965 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 694/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000695 | Lê Tấn Dưng | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 695/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000696 | Trần Văn Oắng Em | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 696/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000697 | Đặng Văn Khanh Em | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 697/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000698 | Nguyễn Văn Xiết Em | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 698/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000699 | Trần Văn Giàu | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 699/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000700 | Đoàn Duyên Hải | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 700/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000701 | Dương Thanh Hải | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 701/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000702 | Phùng Thanh Hải | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 702/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000703 | Đào Tấn Hậu | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 703/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000704 | Nguyễn Văn Hên | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 704/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000705 | Hà Nghĩa Hiền | 1973 | TP. Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 705/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000706 | Hồ Văn Hiệp | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 706/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000707 | Võ Văn Hiệp | 1960 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 707/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000708 | Tô Thanh Hòa | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 708/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000709 | Đoàn Văn Hoài | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 709/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |
319000710 | Trần Mạnh Hoài | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 710/819/2019 | 819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 | XEM |