TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000661Võ Sinh Thơ1992Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá661/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000662Ngô Văn Trai1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá662/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000663Võ Thành Triệu1989Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá663/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000664Trần Trung Trực1994Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá664/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000665Võ Văn Tuấn1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá665/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000666Lê Tùng1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá666/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000667Lê Hùng Vân1987Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá667/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000668Đinh Văn Vĩ1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá668/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000669Nguyễn Viên1986Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình669/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000670Lê Quốc Việt1999Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình670/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000671Phạm Tấn Vĩnh1981Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình671/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000672Lê Hy Vọng1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá672/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000673Nguyễn Vương1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình673/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000674Nguyễn Thành Vương1979Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá674/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000675Trần Quốc Vương1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá675/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000676Lê Vinh Vỹ2001Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình676/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000677Nguyễn Văn Vỹ1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá677/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000678Lê Tuấn Xuôi1993Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình678/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000679La Văn Bá2001Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá679/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM
319000680Nguyễn Hữu Bắc1988Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình680/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM
319000681Đào Nhựt Bảng1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá681/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM
319000682Huỳnh Thế Bảo1989Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá682/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM
319000683Trần Mười Bé1974Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá683/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM
319000684Nguyễn Thanh Bình1988Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình684/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM
319000685Lưu Văn Chánh1965Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá685/819/2019819/QĐ-TCTS-ĐT 26/12/2019 XEM