TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000636Phạm Tấn Nam1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình636/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000637Đỗ Văn Nghĩa1989Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá637/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000638Nguyễn Nhã1979Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá638/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000639Trần Nhan1970Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá639/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000640Trần Quang Nhân1982Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá640/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000641Lê Văn Nhật1994Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình641/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000642Trần Văn Nhớ1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá642/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000643Lê Nô1968Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá643/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000644Trần Nuôi1963Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá644/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000645Lê Quang Phong1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá645/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000646Lê Thanh Phương1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình646/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000647Phạm Rin1986Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình647/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000648Trần Ngọc Ruột1965Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình648/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000649Trần Đình Suốt1988Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá649/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000650Đinh Văn Tân1997Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình650/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000651Trần Ngọc Tàu1969Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình651/790/2019790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000652Huỳnh Ngọc Thân2003Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá652/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000653Cao Văn Thành1977Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá653/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000654Phạm Ngọc Thành1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình654/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000655Trần Thiện Thành1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá655/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000656Đinh Văn Thảo1978Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá656/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000657Dương Ngọc Thiên1954Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá657/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000658Nguyễn Văn Thiện1969Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá658/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000659Trần Thanh Thiện1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình659/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM
319000660Nguyễn Tấn Thịnh1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá660/791/2019791/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 XEM