319000611 | Lê Văn Được | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 611/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000612 | Võ Hoàng Em | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 612/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000613 | Trần Gió | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 613/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000614 | Phạm Hận | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 614/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000615 | Nguyễn Văn Hiền | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 615/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000616 | Lê Văn Hiển | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 616/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000617 | Lê Tuấn Hiện | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 617/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000618 | Trần Đình Hiệp | 2002 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 618/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000619 | Nguyễn Văn Hoàng | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 619/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000620 | Huỳnh Quang Huy | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 620/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000621 | Dương Tấn Kha | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 621/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000622 | Trần Khải | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 622/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000623 | Trần Khê | 1965 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 623/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000624 | Trần Khôn | 1965 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 624/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000625 | Võ Văn Kiệt | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 625/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000626 | Lê Văn Lâm | 1960 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 626/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000627 | Trần Vĩ Lê | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 627/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000628 | Nguyễn Thanh Liêm | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 628/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000629 | Nguyễn Tấn Long | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 629/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000630 | Đỗ Văn Lung | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 630/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000631 | Nguyễn Lượm | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 631/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000632 | Dương Ngọc Mĩ | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 632/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000633 | Trần Mươi | 1964 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 633/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000634 | Lê Tấn Muốn | 1967 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 634/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000635 | Võ Mỹ | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 635/790/2019 | 790/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |