319000586 | Võ Hoàng Anh | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 586/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000587 | Trần Văn Bảo | 2002 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 587/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000588 | Đỗ Bốn | 1962 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 588/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000589 | Trần Duy Chúc | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 589/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000590 | Trần Văn Chuyền | 1998 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 590/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000591 | Trần Văn Cơ | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 591/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000592 | Nguyễn Cu | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 592/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000593 | Đinh Văn Cường | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 593/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000594 | Lê Nguyên Cường | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 594/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000595 | Trần Dách | 1967 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 595/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000596 | Lê Thắng Đài | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 596/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000597 | Lê Văn Đại | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 597/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000598 | Nguyễn Dán | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 598/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000599 | Lê Vinh Đang | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 599/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000600 | Huỳnh Tấn Danh | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 600/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000601 | Đặng Thanh Đạo | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 601/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000602 | Dương Ngọc Quốc Đạt | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 602/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000603 | Lý Hồng Điệp | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 603/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000604 | Nguyễn Thanh Đốc | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 604/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000605 | Ngô Văn Đời | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 605/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000606 | Nguyễn Văn Đồng | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 606/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000607 | Huỳnh Văn Đức | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 607/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000608 | Trần Minh Đức | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 608/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000609 | Đỗ Văn Dũng | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 609/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000610 | Lê Văn Dũng | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 610/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |