120000401 | Nguyễn Đức Thành | 1986 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 277/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000402 | Hà Minh Thước | 1967 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 278/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000403 | Lê Văn Thương | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 279/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000404 | Võ Thành Trọng | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 280/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000405 | Võ Hoàng Đại Tuấn | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 281/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000406 | Đinh Quốc Tuấn | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 282/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000407 | Nguyễn Vang | 1966 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 283/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000408 | Hồ Văn Đức | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 284/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000409 | Nguyễn Quang Trung | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 285/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000410 | Nguyễn Đức Phú | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 286/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000411 | Nguyễn Văn Ẩn | 1967 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 287/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000412 | Hoàng Ngọc Ba | 1961 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 288/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000413 | Nguyễn Văn Cường | 1989 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 289/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000414 | Nguyễn Văn Đông | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 290/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000415 | Trần Minh Hải | 1997 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 291/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000416 | Nguyễn Dân Kỳ | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 292/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000417 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 293/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000418 | Võ Văn Ngọc | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 294/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000419 | Nguyễn Minh Nhựt | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 295/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000420 | Đỗ Thành Pháp | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 296/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000421 | Nguyễn Văn Phương | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 297/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000422 | Lê Văn Quang | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 298/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000423 | Trần Văn Quy | 1995 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 299/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000424 | Trần Hòa Rơ | 1985 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 300/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000425 | Đồng Văn Tài | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 301/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |